Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hở
[hở]
|
uncovered; open
His shirt was open to the waist
Từ điển Việt - Việt
hở
|
tính từ
không kín
áo hở cổ
để lộ ra
hở bí mật; giấu đầu hở đuôi
trạng từ
từ đặt sau câu hỏi
anh đi đấy hở?