Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[hư]
|
corrupt; decayed; rotten; spoiled
Decayed teeth
Rotten fruit
Corrupt disk/file
Spoiled/damaged goods
I spoilt my eyesight by reading in the dark
to spoil; to go bad
(nói về máy móc) to be out of order; to break drown; to fail; to stall
The lamp's gone out
unruly; disobedient; naughty; spoilt
A spoilt child
It's very naughty of you !
vain; false; unreal
Từ điển Việt - Việt
|
tính từ
không dùng được nữa
chiếc đồng hồ hư
nhiều tính xấu khó sửa
con hư bởi tại cha mẹ cưng chiều
không có; không thực
thực thực, hư hư ai mà tin