Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hysteria
[his'tiəriə]
|
danh từ
(y học) chứng ictêri
sự quá kích động, sự cuồng loạn
tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến
Từ điển Anh - Anh
hysteria
|

hysteria

hysteria (hĭ-stĕrʹē-ə, -stîrʹ-) noun

1. A neurosis characterized by the presentation of a physical ailment without an organic cause, sleepwalking, amnesia, episodes of hallucinations, and other mental and behavioral aberrations.

2. Excessive or uncontrollable emotion, such as fear or panic.

 

[New Latin : hyster(ic) + -ia1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hysteria
|
hysteria
hysteria (n)
panic, hysterics, frenzy, madness, emotion, excitement, mania
antonym: calm