Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hue
[hju:]
|
danh từ
|
danh từ
|
Tất cả
danh từ
màu sắc
the
hues
of
the
rainbow
những màu sắc của cầu vồng
danh từ
hue
and
cry
tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai);
to
pursue
with
hue
and
cry
kêu la đuổi bắt;
to
raise
a
hue
and
cry
against
somebody
lớn tiếng phản đối ai
(sử học) sự công bố bắt một tội nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
hue
[hju:]
|
Hoá học
màu sắc
Kỹ thuật
màu sắc, sắc thái
Toán học
màu; sắc thái, vẻ
Từ điển Anh - Anh
hue
|
hue
hue
(
hy
)
noun
1.
The property of colors by which they can be perceived as ranging from red through yellow, green, and blue, as determined by the dominant wavelength of the light.
2.
A particular gradation of color; a shade or tint.
3.
Color:
all the hues of the rainbow.
4.
Appearance; aspect:
a man of somber hue.
[Middle English, color, form, from Old English
hīw, hēo
.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hue
|
hue
hue
(n)
color
, tone, tinge, tint, shade
type
, kind, sort, description, manner, variety
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.