Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hue
[hju:]
|
danh từ
màu sắc
những màu sắc của cầu vồng
danh từ
hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
(sử học) sự công bố bắt một tội nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
hue
[hju:]
|
Hoá học
màu sắc
Kỹ thuật
màu sắc, sắc thái
Toán học
màu; sắc thái, vẻ
Từ điển Anh - Anh
hue
|

hue

hue (hy) noun

1. The property of colors by which they can be perceived as ranging from red through yellow, green, and blue, as determined by the dominant wavelength of the light.

2. A particular gradation of color; a shade or tint.

3. Color: all the hues of the rainbow.

4. Appearance; aspect: a man of somber hue.

 

[Middle English, color, form, from Old English hīw, hēo.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hue
|
hue
hue (n)
  • color, tone, tinge, tint, shade
  • type, kind, sort, description, manner, variety