Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hoop
[hu:p]
|
danh từ
cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)
cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)
vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)
vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)
nhẫn đeo tay
nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
buộc ai phải chịu thử thách gay go
ngoại động từ
đóng đai (thùng...)
bao quanh như một vành đai
danh từ
tiếng kêu "húp, húp
tiếng ho của người mắc chứng ho gà
nội động từ
kêu "húp, húp
ho gà
Chuyên ngành Anh - Việt
hoop
[hu:p]
|
Kỹ thuật
vòng; vành đai; lắp vành
Sinh học
cái vành, cái đai
Xây dựng, Kiến trúc
vòng; vành đai; lắp vành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hoop
|
hoop
hoop (n)
loop, band, circle, ring, round, girdle