Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoa sen
[hoa sen]
|
lotus
rose (of a watering-can)
shower
To have/take a shower
Từ điển Việt - Việt
hoa sen
|
danh từ
loài hoa mọc dưới nước, lá rộng
hoa sen, biểu tượng của thanh khiết
đồ dùng hình hương sen, có nhiều lỗ nhỏ để phun nước
tắm dưới vòi hoa sen