Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hindrance
['hindrəns]
|
tính từ
sự cản trở
trở lực; cái chướng ngại
êm xuôi, không gặp trở ngại
Chuyên ngành Anh - Việt
hindrance
['hindrəns]
|
Hoá học
sự cản trở, sự trở ngại; chướng ngại
Kỹ thuật
sự cản trở, sự trở ngại; chướng ngại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hindrance
|
hindrance
hindrance (n)
  • obstruction, impediment, barrier, obstacle, encumbrance, difficulty, burden, deterrent
  • interference, interruption, sabotage, limitation, obstruction, prevention, hampering
    antonym: assistance