Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiệu lực
[hiệu lực]
|
effect; validity
Period of validity
Null and void
This resolution is null and void
Từ điển Việt - Việt
hiệu lực
|
danh từ
tác dụng thực tế
lời nói có hiệu lực; bố trí nhân viên đúng chỗ mới phát huy hết hiệu lực
giá trị thi hành
nghị định có hiệu lực kể từ ngày ban hành