Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
herb
[hə:b]
|
danh từ
cỏ, thảo mộc
cỏ làm thuốc, dược thảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
herbs
|
herbs
herbs (types of)
angelica, basil, bay leaf, caraway, chamomile, chervil, chive, cilantro, coriander, cumin, dill, fennel, hyssop, lemongrass, lovage, marjoram, mint, oregano, parsley, rosemary, sage, savory, spearmint, tarragon, thyme