Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
herb
[hə:b]
|
danh từ
cỏ, thảo mộc
cỏ làm thuốc, dược thảo
Chuyên ngành Anh - Việt
herb
[hə:b]
|
Kỹ thuật
cỏ; cây cỏ; cây tinh dầu; cây gia vị
Sinh học
cỏ; cây cỏ; cây tinh dầu; cây gia vị
Từ điển Anh - Anh
herb
|

herb

herb (ûrb, hûrb) noun

1. A plant whose stem does not produce woody, persistent tissue and generally dies back at the end of each growing season.

2. Any of various often aromatic plants used especially in medicine or as seasoning.

3. Slang. Marijuana.

 

[Middle English herbe, from Old French erbe, from Latin herba.]

herbʹy adjective