Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
headphones
[hedfounz]
|
danh từ số nhiều
( a pair of headphones ) ống nghe đài hoặc điện thoại đeo vào tai bằng một nẹp vòng khít qua đầu; tai nghe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
headphones
|
headphones
headphones (n)
phones (informal), earphones, earpiece, headset, receiver