Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hangdog
['hæηdɔg]
|
danh từ
người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ
tính từ
xấu hổ, hổ thẹn
vẻ xấu hổ
ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hangdog
|
hangdog
hangdog (adj)
guilty, dejected, furtive, intimidated, sheepish, humiliated, shamefaced, wretched, downcast, miserable
antonym: chirpy (informal)