Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
halfway
['hɑ:f'wei]
|
tính từ
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
đạt đến điểm nửa chừng
(nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
phó từ
nửa đường, nửa chừng
gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
halfway
|
halfway
halfway (adj)
middle, central, intermediate, mid, midway, median, medial
halfway (adv)
midway, centrally, in the middle, between, in-between, medially, partway