Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hairbreadth
['heəbredθ]
|
Cách viết khác : hair's breadth ['heəzbredθ]
danh từ
đường tơ kẽ tóc; một li; một tí
suýt nữa thì bị tóm; may mà thoát được