Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hụt
[hụt]
|
unsuccessful; manqué
to decrease; to go down
to miss
To miss one's mark/shot
Từ điển Việt - Việt
hụt
|
tính từ
thiếu mất một phần
hụt chỉ tiêu; hụt vốn
không thực hiện được
hụt chuyến du lịch; một vụ ám sát hụt