Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hỏng hóc
[hỏng hóc]
|
Fail, break down.
The engine has broken down.
Chuyên ngành Việt - Anh
hỏng hóc
[hỏng hóc]
|
Kỹ thuật
breakdown
Tin học
accident, failure
Vật lý
breakdown
Từ điển Việt - Việt
hỏng hóc
|
động từ
máy móc không hoạt động
máy giặt hỏng hóc sau một thời gian sử dụng