Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hóc
[hóc]
|
danh từ
corner; angle
động từ
to have stuck in one's throat
Từ điển Việt - Việt
hóc
|
danh từ
góc khuất
cất trong hóc tủ; hóc bếp
dòng nước nhỏ
tính từ
vật vướng bên trong cổ họng
hóc xương
động từ
không hoạt động được
máy hóc