Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hảo tâm
[hảo tâm]
|
kind heart; kindness
To invite donations from the public
Từ điển Việt - Việt
hảo tâm
|
danh từ
lòng tốt
các nhà hảo tâm hăng hái đóng góp
tính từ
sẵn sàng giúp đỡ người khác
Mấy ai ở đặng hảo tâm,Nắng đun chót nón, mưa dầm tả tơi. (Nguyễn Đình Chiểu)