Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạ thấp
[hạ thấp]
|
lower
lower one's voice
Chuyên ngành Việt - Anh
hạ thấp
[hạ thấp]
|
Kỹ thuật
lowering
Vật lý
lowering
Xây dựng, Kiến trúc
sinkage
Từ điển Việt - Việt
hạ thấp
|
động từ
làm cho kém hơn
vì tiền, hắn tự hạ thấp mình; doanh thu bị hạ thấp vì thua lỗ