Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hưu non
[hưu non]
|
to retire early/before one's time; to take early retirement; (đùa cợt) to be put out to grass
To be offered early retirement
Từ điển Việt - Việt
hưu non
|
động từ
về hưu trước khi đến tuổi
vì sức khoẻ không tốt, chị ấy viết đơn xin hưu non