Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hóng mát
[hóng mát]
|
to get some fresh air; to take the air
Let's go out to take the air; Let's go out and get some fresh air; Let's take an airing; Let's take a walk
Từ điển Việt - Việt
hóng mát
|
động từ
đứng chỗ có gió cho mát
ra bờ sông ngồi hóng mát; nàng tiên hóng mát trên đồi cù lao (Hàn Mặc Tử)