Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hát tuồng
[hát tuồng]
|
Vietnamese opera, classical theatre (như hát bộ , hát bội )
Từ điển Việt - Việt
hát tuồng
|
danh từ
xem tuồng
Đến những bài hát tuồng ồn ào thì tôi lại thấy ông tướng "mặt như dồi phấn, môi tợ thoa son" cầm kích vừa đánh phèng vừa đánh trống. (Tô Hoài)