Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gôn
[gôn]
|
(thể dục thể thao) (tiếng Pháp gọi là Golf) golf
To play golf
Golf club
Golfer
(bóng đá) (tiếng Pháp gọi là Goal) goal
Ai giữ gôn cho đội Liverpool?
Who plays in goal for Liverpool?; Who keeps goal for Liverpool?
Từ điển Việt - Việt
gôn
|
danh từ
khung thành (phiên âm từ tiếng Anh goal )
chưa cầu thủ nào sút được bóng vào gôn
một môn thể thao ngoài trời (phiên âm từ tiếng Anh golf )
chơi gôn; sân gôn