Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
graceful
['greisful]
|
tính từ
có duyên, duyên dáng, yêu kiều
nụ cười duyên dáng
phong nhã, thanh nhã
nét chữ thanh nhã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
graceful
|
graceful
graceful (adj)
  • elegant, beautiful, supple, agile, nimble, lithe, flowing, smooth, attractive, fluid
    antonym: graceless
  • poised, dignified, polished, refined, stylish, polite, charming, gracious
    antonym: awkward
  • flowing, fluid, smooth, easy on the eye, attractive, elegant
    antonym: ugly