Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
goodness
['gudnis]
|
danh từ
lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
phần tinh túy, tinh chất
rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
vì Chúa!
cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
có trời biết!
Chuyên ngành Anh - Việt
goodness
['gudnis]
|
Kỹ thuật
độ hồ dẫn
Toán học
tính chất tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
goodness
|
goodness
goodness (interj)
  • golly (dated informal), blimey (UK, informal), gosh (informal), gee (US, informal), oh my (US, informal), wow (informal), heavens (informal), gee whiz (US, informal), my word (dated), heavens to Betsy (US, informal), my
  • gosh (informal), golly (dated informal), gracious, goodness gracious, my, gee (US, informal), wow (informal), heavens (informal), my goodness, oh my (US, informal), jeepers (dated informal)