Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
goodbye
[gud'bai]
|
danh từ
lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt
chào từ biệt ai, chia tay ai
tạm biệt ai, từ biệt ai
không rớ tới, giã biệt
thán từ
tạm biệt
tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
goodbye
|
goodbye
goodbye (interj)
cheerio (UK, informal), see you (informal), bye (informal), see you later (informal), ciao (informal), hasta la vista (informal), so long (informal), ta-ta (informal), bon voyage, later (informal), farewell (dated)
antonym: hello