Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
goat
[gout]
|
danh từ
(động vật học) con dê
người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
( Goat ) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
trêu gan (chọc tức) ai
(xem) giddy
phân biệt người tốt với người xấu
Chuyên ngành Anh - Việt
goat
[gout]
|
Kỹ thuật
Sinh học
Từ điển Anh - Anh
goat
|

goat

goat (gōt) noun

1. Any of various hollow-horned, bearded ruminant mammals of the genus Capra, originally of mountainous regions of the Old World, especially any of the domesticated forms of C. hircus, raised for wool, milk, and meat.

2. A lecherous man.

3. A scapegoat.

 

[Middle English got, from Old English gāt.]

goatʹish adjective