Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glutton
['glʌtn]
|
danh từ
người háu ăn, kẻ tham ăn
người ham đọc, người ham việc
người ham đọc sách
người ham làm việc
(động vật học) chồn gulô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glutton
|
glutton
glutton (n)
overeater, gorger, gourmand, epicure, foodie (informal), epicurean