Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glassy
['glɑ:si]
|
tính từ
như thuỷ tinh
có tính chất thuỷ tinh
đờ đẫn, không hồn
con mắt đờ đẫn không hồn
trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
glassy
['glɑ:si]
|
Hoá học
giống thủy tinh; dạng thủy tinh trong suốt
Kỹ thuật
giống thủy tinh; dạng thủy tinh trong suốt
Sinh học
thủy tinh, như thủy tinh
Toán học
(giống) thủy tinh, (dạng) thuỷ tinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glassy
|
glassy
glassy (adj)
  • smooth, slippery, shiny, glossy, slick, polished, gleaming, reflective, transparent, lustrous, glazed, varnished
    antonym: dull
  • expressionless, glazed, dazed, blank, vacant, distant, faraway, empty
    antonym: alert