Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giành
[giành]
|
to compete/contend/to vie with somebody for something; to fight with somebody over something
To take the credit for an action
Từ điển Việt - Việt
giành
|
danh từ
đồ đan bằng tre nứa, đáy phẳng, thành cao thường dùng đựng hàng hoá để chuyên chở
giành đựng lúa; một giành hoa
động từ
dùng sức lực cố lấy cho được, không để cho người khác chiếm lấy hoặc tiếp tục chiếm lấy
đấu tranh giành chủ quyền dân tộc; giành lấy những gì đã mất; Hai đứa trẻ giành nhau cái bánh.
cố gắng hết sức để đạt cho được
thi đua giành giải nhất; Quyết tâm giành điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
(phương ngữ) tranh [làm việc gì đó]
giành nói trước; giành phần hơn