Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao tiếp
[giao tiếp]
|
to communicate with somebody; to get in touch with somebody; to contact
French was the medium through which they communicated
To be good at communication; to have good communication skills
Từ điển Việt - Việt
giao tiếp
|
động từ
trao đổi, tiếp xúc với nhau
Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp; Anh ấy giao tiếp gần gũi với mọi người.