Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao thừa
[giao thừa]
|
New Year's Eve
To have a New Year's Eve party; To see the New Year in
To have a New Year's Eve supper
Từ điển Việt - Việt
giao thừa
|
danh từ
thời khắc năm âm lịch cũ qua, năm âm lịch mới đến (12 giờ đêm ba mươi Tết)
Đêm giao thừa, Vân sắp dọn bàn thờ ông bà cha mẹ, thắp hương rồi một mình ngẫm nghĩ về mình. (Lý Lan)