Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao hữu
[giao hữu]
|
friendship; friendly relationship
Friendly match
Từ điển Việt - Việt
giao hữu
|
tính từ
(thi đấu thể thao) nhằm thắt chặt tình hữu nghị, không tranh giải thưởng
trận đá bóng giao hữu