Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao cấu
[giao cấu]
|
to fuck; to have (sexual) intercourse/relations with somebody; to have sex with somebody; to have carnal knowledge of somebody
Sexual intercourse; coitus
Chuyên ngành Việt - Anh
giao cấu
[giao cấu]
|
Sinh học
mating
Từ điển Việt - Việt
giao cấu
|
động từ
giao tiếp bộ phận sinh dục ngoài của giống đực với bộ phận sinh dục của giống cái, ở động vật, để thụ tinh