Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giữ mồm giữ miệng
[giữ miệng]
|
to be temperate in one's language; to mind/watch one's language
To know how to keep quiet; To know how to keep one's mouth shut
Từ điển Việt - Việt
giữ mồm giữ miệng
|
con gái lớn rồi, ăn nói phải giữ mồm giữ miệng nhé con!