Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giới nghiêm
[giới nghiêm]
|
curfew
To impose a curfew
Từ điển Việt - Việt
giới nghiêm
|
động từ
thi hành quân lực trong một khu vực nhất định
lệnh giới nghiêm