Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giọt
[giọt]
|
danh từ
drop
tear-drop
Chuyên ngành Việt - Anh
giọt
[giọt]
|
Hoá học
drop
Từ điển Việt - Việt
giọt
|
danh từ
chất lỏng, có dạng hạt
giọt mồ hôi; giọt nước mưa
chỗ các giọt nước mưa chảy xuống
động từ
đập, nện mạnh bằng búa, chày
tiếng chày giọt trong cối
đánh đau
giọt nó một trận để chừa thói trộm vặt