Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giặt ủi
[giặt ủi]
|
to wash and iron; to launder
( tiệm giặt ủi ) laundry