Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giận thân
[giận thân]
|
Discontented with one's lot.
Từ điển Việt - Việt
giận thân
|
động từ
buồn cho số phận mình không được như ý muốn
Tôi khổ lắm, tôi giận thân, giận đời lắm, tôi muốn liều lĩnh làm một điều gì xằng bậy, một điều càn dỡ, chỉ cốt được hả giận mà thôi. (Vũ Trọng Phụng)