Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tủi
[tủi]
|
to slf-pity
to lament, mourn
to deplore, to bewail
to be pained, to grieve
Từ điển Việt - Việt
tủi
|
động từ
buồn và thương xót cho mình
tủi cho số phận hẩm hiu;
nghĩ đời mà tủi cho đời, nín đi cũng tức nói thời luỵ sa (ca dao)