Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấc mơ
[giấc mơ]
|
dream
The dream has come true
Từ điển Việt - Việt
giấc mơ
|
danh từ
điều ao ước, mong thành hiện thực
giấc mơ làm ca sĩ; giấc mơ thành người giàu có
những điều thấy trong giấc ngủ
Tìm người quen mà tôi nhớ hình như đã gặp đâu đó trong giấc mơ của mình. (Võ Thị Xuân Hà)