Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giảm biên chế
[giảm biên chế]
|
to cut down the staff/workforce; to reduce the staff; to downsize the personnel
There will be reductions in the clerical staff next year
Chuyên ngành Việt - Anh
giảm biên chế
[giảm biên chế]
|
Kinh tế
cutting down of the staff