Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giáng cấp
[giáng cấp]
|
(quân sự) to reduce in rank/to a lower rank; to degrade; to downgrade; to demote
To be reduced to a lower rank because of some mistakes
Từ điển Việt - Việt
giáng cấp
|
động từ
hạ xuống cấp bậc thấp hơn
Ngày xưa, biết bao nhiêu ông khảo quan chỉ vì chấm văn sơ xuất mà mà bị phạt bổng, giáng cấp, có ông còn bị cách chức nữa kia! (Ngô Tất Tố)