Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghim
[ghim]
|
danh từ.
pin.
safe pin.
động từ.
to pin; to enclose; to fasten.
Từ điển Việt - Việt
ghim
|
danh từ
đinh mỏng và dài
một ghim giấy mười tờ; ghim huy chương lên ngực áo
động từ
gài bằng đinh ghim
ghim tập tài liệu
giữ mãi trong lòng
Chuyện cũ rồi mà nó cứ ghim trong lòng mãi, chẳng chịu bỏ qua.