Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghê rợn
[ghê rợn]
|
to shudder with horror
To shudder with horror at the sight of death caused by the war
spine-chilling; bloodcurdling
Từ điển Việt - Việt
ghê rợn
|
động từ
sợ hoặc tác động làm cho sợ đến rợn người
cảnh tượng ghê rợn; âm thanh rít lên ghê rợn