Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gaze
[geiz]
|
danh từ
cái nhìn chằm chằm
nhìn chằm chằm
nội động từ ( + at , on , upon )
nhìn chằm chằm
nhìn chằm chằm vào cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gaze
|
gaze
gaze (n)
stare, look, regard (formal), contemplation, observation, scrutiny
gaze (v)
look, stare, gawk (informal), watch, contemplate, regard, eye, scrutinize, observe, gawp (UK, informal)
antonym: ignore