Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
garland
['gɑ:lənd]
|
danh từ
vòng hoa
đắc thắng
ngoại động từ
trang trí bằng vòng hoa
đeo vòng hoa cho ai
đeo vòng hoa cho các cuarơ đoạt giải
Từ điển Anh - Anh
garland
|

garland

 

garland (gärʹlənd) noun

1. a. A wreath or festoon, especially one of plaited flowers or leaves, worn on the body or draped as a decoration. b. A representation of such a wreath or festoon, used as an architectural ornament or a heraldic device.

2. A mark of honor or tribute; an accolade: received garlands of praise from the critics.

3. Nautical. A ring or collar of rope used to hoist spars or prevent fraying.

4. An anthology, as of ballads or poems.

verb, transitive

garlanded, garlanding, garlands

1. To ornament or deck with a garland.

2. To form into a garland.

 

[Middle English, from Old French garlande, perhaps of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
garland
|
garland
garland (n)
  • wreath, chaplet, coronet, circlet, crown, lei
  • festoon, swag, drape, chain