Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gác sân
[gác sân]
|
Flat roof (used for airing, drying on...).
To hang out clothes to dry on one's flat roof.
Từ điển Việt - Việt
gác sân
|
danh từ
mái phẳng để làm sân
đứng trên gác sân hóng mát