Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
full-fledged
['ful'fledʒd]
|
tính từ
đủ lông đủ cánh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
chính thức (có đầy đủ tư cách...)
một giáo sư chính thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
full-fledged
|
full-fledged
full-fledged (adj)
  • complete, developed, mature, full-size, full-grown, grown, total, adult, full-term
  • qualified, seasoned, genuine, real, actual, bona fide, out-and-out, experienced