Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
freshwater
['fre∫,wɔ:tə]
|
tính từ
(thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt
cá nước ngọt
quen đi sông hồ (không quen đi biển)
thuỷ thủ đường sông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
trường đại học tỉnh nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
freshwater
['fre∫,wɔ:tə]
|
Kỹ thuật
nước ngọt
Sinh học
nước ngọt
Xây dựng, Kiến trúc
nước ngọt
Từ điển Anh - Anh
freshwater
|

freshwater

freshwater (frĕshʹwôtər, -wŏtər) adjective

1. Of, relating to, living in, or consisting of water that is not salty: freshwater fish; freshwater lakes.

2. Situated away from the sea; inland.

3. Nautical. Accustomed to sailing on inland waters only: a freshwater sailor.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
freshwater
|
freshwater
freshwater (adj)
lake, river, pond, stream, brook, creek
antonym: marine